Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
one-person
Các ví dụ
The small studio apartment was ideal as a one-person living space.
Căn hộ studio nhỏ là không gian sống lý tưởng cho một người.
They bought a lightweight one-person tent for solo camping trips.
Họ đã mua một cái lều nhẹ dành cho một người cho những chuyến đi cắm trại một mình.



























