Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
on time
01
đúng giờ, kịp thời
exactly at the specified time, neither late nor early
Các ví dụ
He completes his tasks on time without any reminders.
Anh ấy hoàn thành nhiệm vụ của mình đúng giờ mà không cần bất kỳ lời nhắc nào.
He studied regularly to complete his syllabus on time.
Anh ấy học tập đều đặn để hoàn thành chương trình học đúng hạn.
02
đúng hạn, trong thời hạn
within the agreed-upon period or schedule for payment or fulfillment
Các ví dụ
The furniture store offers easy payment plans, allowing customers to buy on time.
Cửa hàng đồ nội thất cung cấp các kế hoạch thanh toán dễ dàng, cho phép khách hàng mua đúng hạn.
He prefers to buy his electronics on time through monthly installments.
Anh ấy thích mua đồ điện tử của mình đúng hạn thông qua các khoản trả góp hàng tháng.
03
đúng giờ, khi hết giờ
(chess) by the expiration of a player's time on the clock
Các ví dụ
Smith beat Jones on time, when his opponent's clock ran out.
Smith đã đánh bại Jones đúng giờ, khi đồng hồ của đối thủ hết giờ.
He was ahead in the game, but won on time as his opponent could n't make a move in time.
Anh ấy đang dẫn đầu trong trò chơi, nhưng đã thắng đúng giờ vì đối thủ của anh ấy không thể thực hiện một nước đi kịp thời.
on time



























