Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Octave
01
quãng tám, khoảng cách tám bậc
the interval between the first and the last notes in eight diatonic degrees
Các ví dụ
The pianist played a scale that spanned a full octave.
Nghệ sĩ dương cầm đã chơi một âm giai trải dài một quãng tám đầy đủ.
He tuned his guitar to ensure each string was in the correct octave.
Anh ấy lên dây đàn guitar của mình để đảm bảo rằng mỗi dây đều ở quãng tám chính xác.
02
bát nhật, tuần bát nhật
a feast day and the seven days following it
03
bát âm, nhóm nhịp điệu tám dòng thơ
a rhythmic group of eight lines of verse



























