Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Octagon
01
bát giác, đa giác tám cạnh
(geometry) a polygon consisting of eight straight sides and eight angles
Các ví dụ
The stop sign is shaped like an octagon.
Biển báo dừng có hình dạng bát giác.
The school 's new basketball court featured an octagon in its design.
Sân bóng rổ mới của trường có thiết kế một hình bát giác.
Cây Từ Vựng
octagonal
octagon



























