octagonal
oc
ɑk
aak
ta
ˈtæ
go
nal
nəl
nēl
British pronunciation
/ɒktˈæɡənə‍l/

Định nghĩa và ý nghĩa của "octagonal"trong tiếng Anh

octagonal
01

bát giác, có hình bát giác

having the shape or characteristics of an octagon, which is a polygon with eight sides and eight angles
example
Các ví dụ
The table in the conference room had an octagonal surface, providing ample space for discussions.
Chiếc bàn trong phòng họp có bề mặt hình bát giác, cung cấp không gian rộng rãi cho các cuộc thảo luận.
The medieval tower had an octagonal design, offering panoramic views of the surrounding landscape.
Tòa tháp thời trung cổ có thiết kế bát giác, mang đến tầm nhìn toàn cảnh của cảnh quan xung quanh.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store