Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
octagonal
01
bát giác, có hình bát giác
having the shape or characteristics of an octagon, which is a polygon with eight sides and eight angles
Các ví dụ
The table in the conference room had an octagonal surface, providing ample space for discussions.
Chiếc bàn trong phòng họp có bề mặt hình bát giác, cung cấp không gian rộng rãi cho các cuộc thảo luận.
The medieval tower had an octagonal design, offering panoramic views of the surrounding landscape.
Tòa tháp thời trung cổ có thiết kế bát giác, mang đến tầm nhìn toàn cảnh của cảnh quan xung quanh.
Cây Từ Vựng
octagonal
octagon



























