Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Oceanography
01
hải dương học, nghiên cứu khoa học về đại dương
the scientific study of the oceans, including their physical, chemical, biological, and geological aspects
Các ví dụ
Oceanography explores the vast and complex marine environment, encompassing everything from ocean currents to marine life.
Hải dương học khám phá môi trường biển rộng lớn và phức tạp, bao gồm mọi thứ từ dòng hải lưu đến đời sống biển.
Researchers in oceanography investigate phenomena such as ocean circulation, marine ecosystems, and the effects of climate change on ocean health.
Các nhà nghiên cứu về hải dương học điều tra các hiện tượng như lưu thông đại dương, hệ sinh thái biển và tác động của biến đổi khí hậu đến sức khỏe đại dương.



























