oceangoing
o
ow
cean
ʃən
shēn
going
goʊɪn
gowin
British pronunciation
/ˈəʊʃənɡˌəʊɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "oceangoing"trong tiếng Anh

oceangoing
01

đi biển, viễn dương

designed or capable of traveling on the open sea, especially over long distances
example
Các ví dụ
The oceangoing vessel was built to withstand harsh ocean conditions.
Con tàu đại dương được đóng để chịu được điều kiện đại dương khắc nghiệt.
They boarded the oceangoing ship for their long journey across the Atlantic.
Họ lên con tàu đi biển để bắt đầu hành trình dài ngang qua Đại Tây Dương.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store