obvious
ob
ˈɑb
aab
vious
viəs
viēs
British pronunciation
/ˈɒbvɪəs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "obvious"trong tiếng Anh

obvious
01

hiển nhiên, rõ ràng

noticeable and easily understood
obvious definition and meaning
example
Các ví dụ
The answer to the riddle was obvious once you thought about it.
Câu trả lời cho câu đố đã rõ ràng khi bạn nghĩ về nó.
His disappointment was obvious from the expression on his face.
Sự thất vọng của anh ấy là hiển nhiên từ biểu hiện trên khuôn mặt.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store