Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
nude
01
khỏa thân, trần truồng
not having any clothing
Các ví dụ
The art class drew a nude model to practice figure drawing.
Lớp học nghệ thuật đã vẽ một người mẫu khỏa thân để luyện tập vẽ hình.
Some cultures consider it taboo to show nude images in public, while others embrace nudity as natural and artistic.
Một số nền văn hóa coi việc hiển thị hình ảnh khỏa thân nơi công cộng là điều cấm kỵ, trong khi những nền văn hóa khác coi sự khỏa thân là tự nhiên và nghệ thuật.
Nude
01
khỏa thân, hình ảnh khỏa thân
a naked human figure as the subject of an artistic piece
02
khỏa thân, tượng khỏa thân
a statue of a naked human figure
03
khỏa thân, người khỏa thân
a naked person
04
khỏa thân, trần truồng
without clothing (especially in the phrase `in the nude')
Cây Từ Vựng
nudeness
seminude
nude



























