Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Note value
01
giá trị nốt nhạc, độ dài nốt nhạc
the relative duration or length of a musical note or rest
Các ví dụ
The composer carefully assigned a value to each note, dictating its duration and rhythmic significance in the composition.
Nhà soạn nhạc đã cẩn thận gán một giá trị nốt cho từng nốt, quy định thời lượng và ý nghĩa nhịp điệu của nó trong bản nhạc.
Understanding note value is crucial for musicians to interpret rhythm accurately in musical compositions.
Hiểu biết về giá trị nốt nhạc là rất quan trọng để các nhạc sĩ diễn giải nhịp điệu một cách chính xác trong các tác phẩm âm nhạc.



























