Nosh
volume
British pronunciation/nˈɒʃ/
American pronunciation/nˈɑːʃ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "nosh"

01

ăn vặt, ăn nhẹ

to eat snacks or light meals
Intransitive: to nosh on light meals
to nosh definition and meaning
01

bữa ăn nhẹ, đồ ăn vặt

a light snack or bite to eat, especially one enjoyed casually

nosh

v

nosher

n

nosher

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store