Nosedive
volume
British pronunciation/nˈə‍ʊzda‍ɪv/
American pronunciation/ˈnoʊzˌdaɪv/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "nosedive"

Nosedive
01

giảm độ cao

a steep nose-down descent by an aircraft
02

giảm giá đột ngột

an unexpected and rapid decline, particularly in terms of value and price
to nosedive
01

nhúng

plunge nose first; drop with the nose or front first, of aircraft
02

đột ngột giảm

(especially of a price, value, etc.) to decline suddenly and rapidly
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store