Tìm kiếm
Nosedive
01
giảm độ cao, giảm dốc
a steep nose-down descent by an aircraft
02
giảm giá đột ngột, sụt giảm nhanh
an unexpected and rapid decline, particularly in terms of value and price
to nosedive
01
nhúng, dive xuống
plunge nose first; drop with the nose or front first, of aircraft
02
đột ngột giảm, giảm mạnh
(especially of a price, value, etc.) to decline suddenly and rapidly
nose
dive
nosedive
n