Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Nosing
01
mũi bậc thang, cạnh tròn của bậc thang
the rounded or curved front edge of a step that extends beyond the riser, providing a safe and visually defined transition between steps
Các ví dụ
The contractor ensured that the stair nosing was properly installed to enhance safety and durability.
Nhà thầu đảm bảo rằng mũi bậc thang được lắp đặt đúng cách để nâng cao an toàn và độ bền.
The aluminum nosing on the steps provided a clear visual guide for descending the staircase.
Mép bậc bằng nhôm trên các bậc thang đã cung cấp một hướng dẫn trực quan rõ ràng để đi xuống cầu thang.



























