Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Nostalgia
01
hoài niệm, nỗi nhớ
a warm and wistful emotion of longing or missing past experiences and cherished memories
Các ví dụ
The smell of freshly baked cookies filled her with nostalgia for her grandmother's kitchen.
Mùi bánh quy mới nướng khiến cô tràn ngập nỗi nhớ nhà bếp của bà mình.
Watching old cartoons brought a wave of nostalgia for the carefree days of childhood.
Xem những bộ phim hoạt hình cũ mang lại một làn sóng hoài niệm về những ngày tháng vô tư của tuổi thơ.



























