Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Northeastward
Các ví dụ
The winds from the northeastward brought a change in the weather.
Những cơn gió từ đông bắc mang đến một sự thay đổi thời tiết.
The group headed toward the northeastward, hoping to reach the coast.
Nhóm đã tiến về phía đông bắc, hy vọng sẽ đến được bờ biển.
northeastward
Các ví dụ
The birds migrated northeastward as the season changed.
Những con chim di cư về phía đông bắc khi mùa thay đổi.
The hikers continued northeastward along the winding trail.
Những người đi bộ tiếp tục về phía đông bắc dọc theo con đường mòn quanh co.
northeastward
01
về hướng đông bắc, theo hướng đông bắc
moving or located in the direction of the northeast
Các ví dụ
The airplane took a northeastward flight path toward the mountains.
Máy bay đã bay theo hướng đông bắc về phía núi.
The river flows in a northeastward direction, toward the coast.
Dòng sông chảy theo hướng đông bắc, về phía bờ biển.
Cây Từ Vựng
northeastward
north
eastward



























