Au fait
volume
British pronunciation/ˌəʊ fˈeɪt/
American pronunciation/ˌoʊ fˈeɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "au fait"

au fait
01

being up to particular standard or level especially in being up to date in knowledge

word family

au fait

au fait

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store