Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
ninety-one
01
chín mươi mốt, chín mốt
the number 91; the number of minutes in a typical soccer game plus one
Các ví dụ
They traveled ninety-one kilometers to reach the next town.
Họ đã đi chín mươi mốt cây số để đến thị trấn tiếp theo.
The marathon runner finished in ninety-one minutes.
Vận động viên marathon đã hoàn thành trong chín mươi mốt phút.



























