Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
ninety
01
chín mươi
the number 90
Các ví dụ
The student received a ninety on her math exam, earning her an A for the semester.
Học sinh đã nhận được chín mươi trong bài kiểm tra toán của mình, giúp cô ấy đạt điểm A cho học kỳ.
There are ninety minutes in a standard soccer match, divided into two halves.
Có chín mươi phút trong một trận bóng đá tiêu chuẩn, được chia thành hai hiệp.



























