Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
ninety-four
01
chín mươi bốn
the number 94
Các ví dụ
The concert attracted an audience of ninety-four people, creating an intimate atmosphere for the performers.
Buổi hòa nhạc thu hút khán giả gồm chín mươi bốn người, tạo ra bầu không khí thân mật cho các nghệ sĩ.
She read ninety-four pages of her book in one sitting, unable to put it down.
Cô ấy đã đọc chín mươi bốn trang sách của mình trong một lần ngồi, không thể đặt nó xuống.



























