Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Nightlife
01
đời sống về đêm, giải trí về đêm
the social activities and entertainment options that take place after dark, typically involving bars, clubs, live music, and other forms of entertainment
Các ví dụ
The city 's nightlife offers an array of bars, clubs, and live music venues.
Đời sống về đêm của thành phố cung cấp một loạt các quán bar, câu lạc bộ và địa điểm âm nhạc trực tiếp.
They decided to explore the vibrant nightlife after dinner.
Họ quyết định khám phá đời sống về đêm sôi động sau bữa tối.
02
đời sống về đêm, giải trí về đêm
the entertainment available to people seeking nighttime diversion
Cây Từ Vựng
nightlife
night
life



























