newfangled
new
ˌnu
noo
fa
ˈfæ
ngled
nəgld
nēgld
British pronunciation
/njˈuːfæŋɡə‍ld/

Định nghĩa và ý nghĩa của "newfangled"trong tiếng Anh

newfangled
01

mới lạ, hiện đại

recently invented or introduced, often implying novelty over practicality
example
Các ví dụ
She was n't impressed by the newfangled gadgets her friends raved about.
Cô ấy không ấn tượng bởi những thiết bị mới lạ mà bạn bè cô ấy ca ngợi.
The old farmer was skeptical of the newfangled farming techniques proposed by the young experts.
Người nông dân già tỏ ra hoài nghi về những kỹ thuật canh tác mới lạ được đề xuất bởi các chuyên gia trẻ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store