Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Newlywed
Các ví dụ
The newlyweds spent their first week of marriage on a romantic honeymoon in Paris.
Cặp đôi mới cưới đã trải qua tuần đầu tiên của hôn nhân trong tuần trăng mật lãng mạn tại Paris.
At the reception, the newlyweds shared their first dance as a married couple, surrounded by their loved ones.
Tại buổi tiếp tân, các cặp đôi mới cưới đã chia sẻ điệu nhảy đầu tiên của họ như một cặp vợ chồng, được bao quanh bởi những người thân yêu.



























