Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
attache case
/ˌætæʃˈeɪ kˈeɪs/
/atˈaʃeɪ kˈeɪs/
Attache case
01
cặp tài liệu, vali mỏng
a thin leather suitcase used for carrying documents
Các ví dụ
He walked into the meeting room carrying a sleek black attache case filled with important contracts.
Anh ấy bước vào phòng họp mang theo một cặp tài liệu màu đen bóng loáng đầy những hợp đồng quan trọng.
The executive handed over the attache case to his assistant, instructing her to deliver it to the client immediately.
Giám đốc đã trao cặp tài liệu cho trợ lý của mình, yêu cầu cô ấy giao nó cho khách hàng ngay lập tức.



























