Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Navy
Các ví dụ
The navy conducted exercises to ensure readiness for maritime operations.
Hải quân đã tiến hành các cuộc tập trận để đảm bảo sự sẵn sàng cho các hoạt động hàng hải.
She joined the navy to travel the world and serve her country.
Cô ấy gia nhập hải quân để đi du lịch khắp thế giới và phục vụ đất nước mình.
Các ví dụ
The team ’s uniforms were a classic navy.
Đồng phục của đội là màu xanh navy cổ điển.
She painted her bedroom walls in navy.
Cô ấy sơn tường phòng ngủ của mình màu xanh navy.



























