naughty
naugh
ˈnɔ
naw
ty
ti
ti
British pronunciation
/nˈɔːti/

Định nghĩa và ý nghĩa của "naughty"trong tiếng Anh

naughty
01

nghịch ngợm, không vâng lời

(typically of children) behaving badly or disobeying rules
naughty definition and meaning
example
Các ví dụ
She could n't help but smile at her cat 's naughty antics as it knocked over a vase.
Cô ấy không thể không mỉm cười trước những trò nghịch ngợm của con mèo khi nó làm đổ lọ hoa.
The little boy 's naughty behavior got him into trouble with his parents.
Hành vi nghịch ngợm của cậu bé khiến cậu gặp rắc rối với bố mẹ.
02

tinh nghịch, gợi cảm

provocative or suggestive in a playful or improper manner; often used to describe something that flirts with being inappropriate
example
Các ví dụ
The movie had a naughty sense of humor that made everyone laugh.
Bộ phim có khiếu hài hước tinh nghịch khiến mọi người đều cười.
She wore a naughty costume to the party, which turned a few heads.
Cô ấy mặc một bộ trang phục táo bạo đến bữa tiệc, khiến vài người phải ngoái nhìn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store