Nascent
volume
British pronunciation/nˈe‍ɪsənt/
American pronunciation/ˈneɪsənt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "nascent"

nascent
01

mới hình thành, đang phát triển

newly started or formed, and expected to further develop and grow

nascent

adj

nasc

v

renascent

adj

renascent

adj
example
Ví dụ
The nascent idea for a new app was still in the brainstorming phase.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store