multiplicity
mul
ˌməl
mēl
tip
ˈtəp
tēp
li
li
ci
si
ty
ti
ti
British pronunciation
/mˌʌltɪplˈɪsɪti/

Định nghĩa và ý nghĩa của "multiplicity"trong tiếng Anh

Multiplicity
01

sự đa dạng, nhiều

a great number
example
Các ví dụ
The multiplicity of options made it difficult to choose the best one.
Sự đa dạng của các lựa chọn khiến việc chọn ra cái tốt nhất trở nên khó khăn.
The multiplicity of languages spoken in the area reflected its diverse population.
Sự đa dạng của các ngôn ngữ được nói trong khu vực phản ánh dân số đa dạng của nó.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store