Muggy
volume
British pronunciation/mˈʌɡi/
American pronunciation/ˈməɡi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "muggy"

01

nồm, ẩm áp

characterized by high humidity and oppressive warmth
muggy definition and meaning

muggy

adj

mug

n

mugginess

n

mugginess

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store