Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Mugging
01
cướp giật, hành hung để cướp tiền
the act of threatening someone or beating them in order to gain some money
Các ví dụ
He reported the mugging to the police immediately.
Anh ấy đã báo cáo vụ cướp giật với cảnh sát ngay lập tức.
The mugging happened late at night near the train station.
Vụ cướp giật xảy ra vào đêm khuya gần nhà ga xe lửa.



























