Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Mud
Các ví dụ
After the rain, the backyard was covered in thick mud, making it challenging to walk without slipping.
Sau cơn mưa, sân sau được phủ một lớp bùn dày, khiến việc đi lại mà không trượt trở nên khó khăn.
The children gleefully squished their bare feet into the squishy mud puddles, enjoying the sensation between their toes.
Những đứa trẻ vui vẻ nhún chân trần vào những vũng bùn mềm, tận hưởng cảm giác giữa các ngón chân.
02
vu khống, phỉ báng
slanderous remarks or charges
Cây Từ Vựng
muddy
mud



























