mud
mud
mʌd
mad
British pronunciation
/mʌd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "mud"trong tiếng Anh

01

bùn, bùn đất

earth that has become wet
Wiki
mud definition and meaning
example
Các ví dụ
After the rain, the backyard was covered in thick mud, making it challenging to walk without slipping.
Sau cơn mưa, sân sau được phủ một lớp bùn dày, khiến việc đi lại mà không trượt trở nên khó khăn.
The children gleefully squished their bare feet into the squishy mud puddles, enjoying the sensation between their toes.
Những đứa trẻ vui vẻ nhún chân trần vào những vũng bùn mềm, tận hưởng cảm giác giữa các ngón chân.
02

vu khống, phỉ báng

slanderous remarks or charges
01

vấy bùn, lấm bùn

soil with mud, muck, or mire
02

trát bùn, bôi bùn

plaster with mud
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store