Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to muck up
[phrase form: muck]
01
làm hỏng, làm rối tung lên
to mess up and not succeed because of a mistake that completely ruins something
Dialect
British
Các ví dụ
The chef was disappointed when he realized he had mucked up the recipe, resulting in a disastrous dish.
Đầu bếp thất vọng khi nhận ra mình đã làm hỏng công thức, dẫn đến một món ăn thảm họa.
Please do n't muck the report up with formatting errors; it needs to be polished and professional.
Làm ơn đừng làm hỏng báo cáo với những lỗi định dạng; nó cần phải được trau chuốt và chuyên nghiệp.
02
làm bẩn, làm hỏng
to cause something to become dirty or messy
Dialect
British
Các ví dụ
It 's easy to muck up your shoes if you walk through muddy areas during the rainy season.
Thật dễ dàng để làm bẩn giày của bạn nếu bạn đi qua những khu vực lầy lội trong mùa mưa.
Please do n't muck the kitchen up with spills and stains; clean up as you go.
Làm ơn đừng làm bẩn nhà bếp với những vết đổ và vết bẩn; hãy dọn dẹp ngay khi bạn làm.
03
làm hỏng, phá hoại
to hinder the success of a plan or arrangement through careless or disruptive behavior
Dialect
British
Các ví dụ
The team's lack of coordination threatened to muck about the carefully laid-out project schedule.
Sự thiếu phối hợp của đội đe dọa làm hỏng lịch trình dự án được chuẩn bị kỹ lưỡng.
Despite careful planning, unexpected issues mucked it up, causing delays in the project timeline.
Mặc dù lập kế hoạch cẩn thận, những vấn đề không lường trước đã làm hỏng mọi thứ, gây ra sự chậm trễ trong tiến độ dự án.



























