Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Mosquito
Các ví dụ
I have some red, itchy marks on my arm from mosquito bites.
Tôi có một số vết đỏ, ngứa trên cánh tay do vết muỗi đốt.
I need to apply mosquito repellent before going camping to avoid bug bites.
Tôi cần bôi thuốc chống muỗi trước khi đi cắm trại để tránh bị côn trùng cắn.



























