Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Mosque
Các ví dụ
The minaret of the mosque towered over the city skyline, calling the faithful to prayer.
Tháp nhà thờ Hồi giáo vươn cao trên đường chân trời thành phố, kêu gọi các tín đồ đến cầu nguyện.
She removed her shoes before entering the mosque as a sign of respect.
Cô ấy cởi giày trước khi bước vào nhà thờ Hồi giáo như một dấu hiệu của sự tôn trọng.



























