ataxia
a
ˈeɪ
ei
tax
tæk
tāk
ia
siə
siē
British pronunciation
/ætˈe‍ɪksi‍ə/

Định nghĩa và ý nghĩa của "ataxia"trong tiếng Anh

Ataxia
01

chứng mất điều hòa

a neurological condition characterized by a lack of coordination, affecting movements, balance, and speech
example
Các ví dụ
Ataxia makes it challenging to coordinate movements.
Chứng mất điều hòa làm cho việc phối hợp các cử động trở nên khó khăn.
A neurological exam can help diagnose ataxia
Một cuộc kiểm tra thần kinh có thể giúp chẩn đoán chứng mất điều hòa.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store