at-risk
Pronunciation
/ætɹˈɪsk/
British pronunciation
/atɹˈɪsk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "at-risk"trong tiếng Anh

at-risk
01

có nguy cơ, dễ bị tổn thương

likely to be harmed, attacked, or experience negative outcomes
example
Các ví dụ
The organization provides support services for at-risk youth to prevent homelessness.
Tổ chức cung cấp các dịch vụ hỗ trợ cho thanh thiếu niên có nguy cơ để ngăn ngừa tình trạng vô gia cư.
The new program aims to identify and assist at-risk families in accessing healthcare resources.
Chương trình mới nhằm xác định và hỗ trợ các gia đình có nguy cơ tiếp cận các nguồn lực chăm sóc sức khỏe.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store