Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
at-risk
01
có nguy cơ, dễ bị tổn thương
likely to be harmed, attacked, or experience negative outcomes
Các ví dụ
The organization provides support services for at-risk youth to prevent homelessness.
Tổ chức cung cấp các dịch vụ hỗ trợ cho thanh thiếu niên có nguy cơ để ngăn ngừa tình trạng vô gia cư.
The new program aims to identify and assist at-risk families in accessing healthcare resources.
Chương trình mới nhằm xác định và hỗ trợ các gia đình có nguy cơ tiếp cận các nguồn lực chăm sóc sức khỏe.



























