Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
misleadingly
01
một cách gây hiểu lầm, một cách lừa dối
in a way that gives a false or incorrect idea
Các ví dụ
The brochure misleadingly portrayed the resort as beachfront.
Tờ rơi đã một cách gây hiểu lầm miêu tả khu nghỉ dưỡng như nằm ngay bãi biển.
He misleadingly claimed the product was safe for children.
Một cách gây hiểu lầm, anh ta tuyên bố rằng sản phẩm an toàn cho trẻ em.
Cây Từ Vựng
misleadingly
misleading
leading
lead



























