misleadingly
misleadingly
British pronunciation
/mɪslˈiːdɪŋli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "misleadingly"trong tiếng Anh

misleadingly
01

một cách gây hiểu lầm, một cách lừa dối

in a way that gives a false or incorrect idea
example
Các ví dụ
The brochure misleadingly portrayed the resort as beachfront.
Tờ rơi đã một cách gây hiểu lầm miêu tả khu nghỉ dưỡng như nằm ngay bãi biển.
He misleadingly claimed the product was safe for children.
Một cách gây hiểu lầm, anh ta tuyên bố rằng sản phẩm an toàn cho trẻ em.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store