deceivingly
de
di
di
cei
ˈsi:
si
ving
vɪng
ving
ly
li
li
British pronunciation
/dɪsˈiːvɪŋli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "deceivingly"trong tiếng Anh

deceivingly
01

một cách lừa dối, một cách gây hiểu lầm

in a way that gives a wrong impression
example
Các ví dụ
The mountain trail was deceivingly flat at the start.
Đường mòn trên núi một cách lừa dối bằng phẳng lúc bắt đầu.
Her expression was deceivingly cheerful given the news.
Biểu cảm của cô ấy một cách lừa dối vui vẻ trước tin tức đó.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store