Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
miscellaneous
01
hỗn hợp, đa dạng
composed of diverse, various, or unrelated items or elements
Các ví dụ
The box in the attic was filled with miscellaneous items, from old toys to broken gadgets.
Chiếc hộp trên gác mái chứa đầy những món đồ lặt vặt, từ đồ chơi cũ đến những thiết bị hỏng.
The drawer contained a miscellaneous assortment of office supplies, including pens, paper clips, and sticky notes.
Ngăn kéo chứa một bộ sưu tập hỗn tạp các vật dụng văn phòng, bao gồm bút, kẹp giấy và giấy ghi chú dính.
02
đa dạng, nhiều mặt
having many aspects or qualities



























