Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
mischievous
01
tinh nghịch, quậy phá
(of an act or statement) causing trouble, harm, or inconvenience
Các ví dụ
The mischievous rumor spread quickly through the office.
Tin đồn tinh nghịch lan nhanh chóng khắp văn phòng.
She made a mischievous accusation that upset everyone.
Cô ấy đưa ra một lời buộc tội tinh quái khiến mọi người khó chịu.
02
tinh nghịch, nghịch ngợm
enjoying causing trouble or playfully misbehaving, often in a harmless way
Các ví dụ
The mischievous child hid his sister's toys to surprise her.
Đứa trẻ nghịch ngợm giấu đồ chơi của em gái để làm em ngạc nhiên.
Her mischievous grin showed she had a plan for some fun.
Nụ cười tinh nghịch của cô ấy cho thấy cô ấy có kế hoạch cho một số niềm vui.
Cây Từ Vựng
mischievously
mischievousness
mischievous



























