Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
assorted
01
đa dạng, hỗn hợp
varied or different, often grouped together but not necessarily related
Các ví dụ
The store sells assorted candies, packaged together in colorful bags.
Cửa hàng bán kẹo đa dạng, được đóng gói chung trong những chiếc túi đầy màu sắc.
The bakery offers assorted pastries, including croissants, muffins, and scones.
Tiệm bánh cung cấp các loại bánh ngọt đa dạng, bao gồm bánh sừng bò, bánh muffin và bánh nướng.
02
đa dạng, hỗn hợp
of many different kinds purposefully arranged but lacking any uniformity
Cây Từ Vựng
assorted
assort



























