Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
at a loss
Các ví dụ
He looked at a loss, clearly filled with bewilderment.
Anh ấy trông có vẻ bối rối, rõ ràng là đầy băn khoăn.
She stood at a loss, unsure how to respond to the strange question.
Cô ấy đứng bối rối, không biết phải trả lời câu hỏi kỳ lạ đó như thế nào.
at a loss
01
lỗ, dưới chi phí
below cost



























