Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Milfoil
01
cỏ lưỡi rắn, thực vật thủy sinh với lá dưới nước chia nhỏ
aquatic plants with finely divided underwater leaves, found in freshwater habitats like lakes and ponds
Các ví dụ
The lake 's ecosystem was affected by the rapid spread of milfoil, requiring management to control its growth.
Hệ sinh thái của hồ bị ảnh hưởng bởi sự lan rộng nhanh chóng của milfoil, đòi hỏi quản lý để kiểm soát sự phát triển của nó.
Conservationists are monitoring the spread of milfoil in local water bodies to prevent its invasive impact on native species.
Các nhà bảo tồn đang theo dõi sự lây lan của cỏ lưỡi rắn trong các vùng nước địa phương để ngăn chặn tác động xâm lấn của nó đối với các loài bản địa.



























