Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Milepost
01
cột cây số, mốc cây số
a maker along a road that indicates the distance from a specific starting point or reference point, typically in miles
Các ví dụ
The milepost indicated that the next rest area was 10 miles ahead.
Cột mốc cho biết khu vực nghỉ ngơi tiếp theo cách đó 10 dặm.
He noted the milepost numbers to track his progress on the highway.
Anh ấy ghi lại số của các cột cây số để theo dõi tiến trình của mình trên đường cao tốc.
Cây Từ Vựng
milepost
mile
post



























