Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Militarism
Các ví dụ
Militarism is a political and social ideology that emphasizes the importance of military power and the maintenance of a strong, aggressive defense force.
Chủ nghĩa quân phiệt là một hệ tư tưởng chính trị và xã hội nhấn mạnh tầm quan trọng của sức mạnh quân sự và duy trì một lực lượng phòng thủ mạnh mẽ, hung hãn.
During the early 20th century, militarism was a significant factor in the buildup to World War I, as nations invested heavily in their armed forces and adopted warlike policies.
Vào đầu thế kỷ 20, chủ nghĩa quân phiệt là một yếu tố quan trọng trong việc dẫn đến Chiến tranh Thế giới thứ nhất, khi các quốc gia đầu tư mạnh vào lực lượng vũ trang và áp dụng các chính sách hiếu chiến.



























