mighty
migh
ˈmaɪ
mai
ty
ti
ti
British pronunciation
/mˈa‍ɪti/

Định nghĩa và ý nghĩa của "mighty"trong tiếng Anh

01

hùng mạnh, mạnh mẽ

possessing great strength, power, or importance
mighty definition and meaning
example
Các ví dụ
The mighty oak tree stood tall in the forest, symbolizing resilience and endurance.
Cây sồi hùng mạnh đứng sừng sững trong rừng, tượng trưng cho sự kiên cường và bền bỉ.
He swung his mighty sword with precision and skill, defeating his foes in battle.
Anh ta vung mạnh mẽ thanh kiếm của mình với sự chính xác và kỹ năng, đánh bại kẻ thù trong trận chiến.
01

rất, cực kỳ

very, extremely, or greatly
Dialectamerican flagAmerican
InformalInformal
example
Các ví dụ
It's mighty cold out here tonight; better grab a coat.
Tối nay ở đây rất lạnh; tốt hơn là nên lấy một chiếc áo khoác.
She looked mighty pleased with herself after winning.
Cô ấy trông rất hài lòng với bản thân sau khi chiến thắng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store