Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
astir
01
đang di chuyển, tỉnh táo
on the move
Các ví dụ
The house was quiet until the children were astir, ready to start their day.
Ngôi nhà yên tĩnh cho đến khi lũ trẻ thức dậy, sẵn sàng bắt đầu ngày mới.
By dawn, the whole village was astir, preparing for the festival.
Đến bình minh, cả làng nhộn nhịp, chuẩn bị cho lễ hội.



























