Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
mesmerizing
01
mê hoặc, quyến rũ
holding one's attention in a captivating or spellbinding manner
Các ví dụ
The artist's mesmerizing brushstrokes created a visually stunning masterpiece.
Những nét cọ mê hoặc của nghệ sĩ đã tạo ra một kiệt tác trực quan ngoạn mục.
The mesmerizing light display at the concert added a magical touch to the stage.
Màn trình diễn ánh sáng mê hoặc tại buổi hòa nhạc đã thêm một nét ma thuật cho sân khấu.
Cây Từ Vựng
mesmerizing
mesmerize
mesmer



























