Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to mesmerize
01
mê hoặc, cuốn hút
to capture someone's attention and interest completely, in a way that they forget about everything else
Transitive: to mesmerize sb
Các ví dụ
The hypnotic dance performance mesmerized the audience, holding their attention until the very end.
Màn trình diễn khiêu vũ thôi miên đã làm mê hoặc khán giả, giữ sự chú ý của họ cho đến tận cuối cùng.
The magician 's tricks mesmerized the crowd, leaving them in awe of his skill.
Những màn ảo thuật của ảo thuật gia mê hoặc đám đông, khiến họ kinh ngạc trước tài năng của anh ta.
02
thôi miên, mê hoặc
to cause a state of hypnosis
Transitive: to mesmerize sb
Các ví dụ
His deep voice seemed to mesmerize everyone in the room.
Giọng nói trầm của anh ấy dường như làm mê hoặc mọi người trong phòng.
The hypnotist mesmerized the volunteer, guiding them into a deep trance.
Nhà thôi miên đã thôi miên tình nguyện viên, hướng dẫn họ vào trạng thái thôi miên sâu.
Cây Từ Vựng
mesmerized
mesmerizing
mesmerize
mesmer



























