Merit
volume
British pronunciation/mˈɛɹɪt/
American pronunciation/ˈmɛɹət/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "merit"

to merit
01

xứng đáng, đáng giá

be worthy or deserving
01

công trạng, phẩm chất

any admirable quality or attribute
02

xứng đáng, giá trị

the quality or worth of something, typically based on its excellence, value, or achievements

merit

v

merited

adj

merited

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store